Cây wasabi (Eutrema japonicum), có nguồn gốc từ Nhật Bản, là một loại cây thuộc họ Cải (Brassicaceae). Nó còn được biết đến với những tên gọi khác như mù tạt Nhật Bản hoặc cải ngựa Nhật Bản.
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Thân | Cây wasabi có thân rễ mập, màu xanh lục, mọc bò dưới lòng đất |
Lá | Lá cây wasabi hình tim, màu xanh đậm, mép lá có răng cưa |
Hoa | Hoa wasabi nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành |
Quả | Quả wasabi hình thuôn dài, chứa nhiều hạt nhỏ |
Cây wasabi có thân rễ mập, màu xanh lục, mọc bò dưới lòng đất. Lá của cây có hình tim, màu xanh đậm, mép lá có răng cưa. Hoa wasabi nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả của cây wasabi hình thuôn dài, chứa nhiều hạt nhỏ.
Rễ cây wasabi được dùng để làm gia vị, có vị cay nồng đặc trưng. Wasabi thường được dùng ăn kèm với các món ăn Nhật Bản như sushi, sashimi. Lá cây wasabi cũng có thể ăn được, tuy nhiên vị cay nồng không bằng rễ. Cây wasabi còn có một số công dụng y học như: giảm đau, chống viêm, kháng khuẩn.
Wasabi có nguồn gốc từ Nhật Bản và thường được trồng ở những khu vực có khí hậu mát mẻ, ẩm ướt. Ngoài Nhật Bản, wasabi cũng được trồng ở một số quốc gia khác như Hoa Kỳ, Canada và New Zealand.
Cây wasabi ưa thích môi trường mát mẻ, ẩm ướt, có bóng râm. Đất trồng cây wasabi cần tơi xốp, thoát nước tốt, giàu dinh dưỡng. Cây wasabi có thể nhân giống bằng hạt hoặc bằng cách tách nhánh.
Cần tưới nước cho cây wasabi thường xuyên, giữ cho đất luôn ẩm. Bón phân cho cây wasabi định kỳ, sử dụng phân hữu cơ hoặc phân bón NPK. Phòng trừ sâu bệnh cho cây wasabi bằng các biện pháp sinh học hoặc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo hướng dẫn.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn