Cây tầm bóp chỉ có một loại duy nhất là cây thuộc họ Cà (Physalis Angulata L). Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nhiều người thường nhầm lẫn tầm bóp và 2 loại cây khác là cây tầm bóp leo và cây lu lu do có đặc điểm gần giống nhau.
Tầm bóp leo (Physalis minima L.) là một loại cây leo có hoa màu trắng và quả mọng màu vàng cam, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Liên quan đến loài này, tầm bóp leo được gọi là "cây cỏ gió" trong tiếng Anh.
Cây lu lu (Physalis peruviana L.) còn được gọi là cây tầm bóp Cuu Tân. Đây là một loại cây bụi, có quả mọng vàng cam ở trên cành, được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Loài này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng trên toàn thế giới.
Tóm lại, cây tầm bóp chỉ có một loại duy nhất, nhưng nhiều người dễ nhầm lẫn với các loại cây khác do có đặc điểm tương tự.
Đặc điểm | Cây tầm bóp leo | Cây lu lu đực |
---|---|---|
Tên gọi khác | Xoan, tam phỏng, tầm phỏng, chùm phỏng | Lù lù đực, cà lù, thù lu đực |
Tên khoa học | Cardiospermum halicacabum | Solanum nigrum |
Họ | Bồ hòn | Cà |
Loại thân thảo | Dây leo | Hàng năm, thẳng đứng |
Chiều cao tối đa | 1 - 2 m³ | 70 cm |
Mô tả lá | Lá xoan dạng tâm, chia thùy không đều | Lá tròn hoặc hình trái tim, có phủ lớp lông mỏng |
Loài thân bản | Có | Có |
Hoa | Cụm hoa chùm, có vỏ ngoài trắng và đài hoa màu trắng | Hoa màu trắng hoặc nhỏ hơn, mọc đơn lẻ hoặc theo cụm nhỏ |
Quả | Quả nang có hình trái tim, có vị đắng | Quả mọng màu đen khi chín |
Sử dụng trong y học | Được sử dụng trong dân gian với mục đích trị liệu | Được sử dụng trong y học dân gian với nhiều tác dụng trị liệu |
Phân bố | Phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới | Mọc hoang dại ở nhiều nơi trên thế giới |
Đặc điểm nhận dạng dễ nhầm lẫn | Có thể nhầm lẫn với cây lu lu cái | Có thể nhầm lẫn với cây tầm bóp |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn