Tiêu chí khác nhau | Cây Tre | Cây Tầm Vông |
---|---|---|
Chiều cao | 10-20 mét | 8-12 mét |
Đường kính thân | 5-10 cm (hoặc lớn hơn tùy loài) | 3-5 cm |
Màu sắc thân cây | Đa dạng: xanh lá cây, vàng nhạt, nâu, đen | Xanh đậm khi non, vàng nâu khi già |
Mắt tre | Dày và gần nhau, tạo cấu trúc chắc chắn | Thưa hơn, tạo sự gọn gàng |
Công dụng | Đa dụng: xây dựng, thủ công mỹ nghệ, nông nghiệp | Xây dựng nhỏ, đồ dùng gia đình, cọc cắm trại |
Điều kiện trồng | Phù hợp với nhiều loại đất, đặc biệt là đất giàu hữu cơ, thoát nước tốt | Thích hợp đất cao ráo, thoát nước tốt |
Thời gian trưởng thành | 5-7 năm | 3-4 năm |
Phương thức sinh sản | Chồi, măng, hạt | Hạt, hom (cành cắt) |
Khả năng lan rộng | Mọc thành bụi, lan rộng nhanh chóng | Mọc đơn lẻ, ít lan rộng |
Những điểm khác biệt chính giữa cây tre và cây tầm vông ở bảng trên sẽ dễ dàng nhận diện và lựa chọn loại cây phù hợp cho các nhu cầu khác nhau của quý khách.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn