Cây me (Tamarindus indica) là một loại cây nhiệt đới có nguồn gốc ở miền đông châu Phi và được trồng nhiều ở khu vực nhiệt đới của châu Á và châu Mỹ Latinh.
Cây me là loài duy nhất trong chi Tamarindus thuộc họ Đậu (Fabaceae). Cây me là loại cây thân gỗ, cao tới 20 mét và là cây thường xanh trong những khu vực không có mùa khô. Quả của nó ăn được và được dùng như là một loại gia vị trong ẩm thực ở cả châu Á cũng như ở châu Mỹ Latinh.
Gỗ của thân cây me bao gồm lớp gỗ lõi cứng, màu đỏ sẫm và lớp dác gỗ mềm có màu ánh vàng. Lá của nó có dạng lá kép lông chim, bao gồm từ 10 đến 40 lá nhỏ.
Hoa tạo thành dạng cành hoa (cụm hoa với trục kéo dài và nhiều cuống nhỏ chứa một hoa, giống như ở cây đậu lupin). Quả là loại quả đậu màu nâu, bên trong chứa cùi thịt và nhiều hạt có vỏ cứng.
Thực tế, cây me chỉ có một loài duy nhất là Tamarindus indica. Tuy nhiên, quả me là một loại trái cây phổ biến ở vùng nhiệt đới và có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Quả me có hình dạng dài, thon, mỏng và có nhiều hạt nhỏ bên trong. Nó có vị chua đặc trưng, nhưng cũng có thể có nhiều vị khác nhau như me ngọt, me chua, me cay và me chua ngọt.
Quả me được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực để tạo nên hương vị đặc trưng, từ các món ăn chính cho đến các món tráng miệng. Ngoài ra, quả me cũng có chứa nhiều chất dinh dưỡng và được sử dụng trong các bài thuốc dân gian để điều trị bệnh. Vì vậy, quả me là một trái cây có giá trị không chỉ về mặt ẩm thực mà còn về mặt sức khỏe.
Cây me là một loại cây có rễ cọc, trong đó rễ chính của cây xâm nhập sâu xuống đất để tìm kiếm nước và dinh dưỡng. Ngoài ra, cây me còn có hệ thống rễ bên phát triển mạnh mẽ về phía ngang, giúp cho cây có thể thu thập được nhiều dinh dưỡng hơn từ đất. Cây me cũng có thể phát triển trên địa hình khó khăn, nhờ vào khả năng thích ứng với nhiều loại đất khác nhau.
Ngoài ra, cây me còn được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như trong chế biến thực phẩm, làm thuốc, hay sử dụng trong ngành công nghiệp. Với những đặc tính này, cây me là một trong những loại cây quan trọng trong nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sản lượng nông nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.
Cùi thịt của quả me được dùng như là một loại gia vị trong ẩm thực ở cả châu Á cũng như ở châu Mỹ Latinh và nó là một thành phần quan trọng trong nước sốt Worcestershire và nước sốt HP.
Cùi thịt quả non rất chua, vì thế nó thích hợp trong các món ăn chính, trong khi cùi thịt của quả chín có vị ngọt hơn và có thể sử dụng như là một loại đồ tráng miệng, làm đồ uống hay làm đồ điểm tâm. Do tỷ trọng riêng lớn và độ bền của nó, lõi gỗ của cây me có thể dùng để đóng đồ gỗ và làm ván lót sàn. Gỗ lấy từ lõi gỗ của cây me có màu đỏ rất đẹp.
Cây me cũng có một số ứng dụng trong y học. Ví dụ tại Philippines, lá của nó được dùng trong một số loại trà thuốc để giảm sốt rét. Nó còn là một thành phần chủ yếu trong đồ ăn ở miền nam Ấn Độ, tại đó nó được sử dụng để làm sambhar (gia vị trong súp đậu lăng với nhiều loại rau), cơm pulihora, và nhiều loại tương ớt.
Me có sẵn trong mọi cửa hàng bán đồ ăn kiểu Ấn Độ trên toàn thế giới. Nó được bán như là một loại kẹo ở Mexico (ví dụ loại kẹo pulparindo) và xuất hiện trong nhiều dạng đồ điểm tâm ở khu vực Đông Nam Á (quả khô ướp muối hay quả khô tẩm đường trong đồ uống lạnh, kem que v.v).
Cùi thịt, lá và vỏ thân cây me đều có tác dụng trong y học. Như tại Philippines, lá được dùng để giảm sốt rét. Là thành phần chủ yếu trong đồ ăn của người dân ở miền Nam Ấn Độ, tại đây, me được sử dụng để làm sambhar (gia vị trong súp đậu lăng với nhiều loại rau), cơm pilihora và nhiều loại tương ớt. Me có sẵn trong mọi cửa hàng ăn theo ẩm thực người Ấn Độ trên khắp thế giới.
Cây me với những đặc điểm và tác dụng chữa bệnh đa dạng đã trở thành một loại cây được rất nhiều người quan tâm.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn