Cây hà thủ ô, còn được gọi là dạ hợp hay giao đằng, là một loại dược liệu cổ truyền quý giá ở Việt Nam. Với tên khoa học là Fallopia multiflora (thunb) Haraldson, hà thủ ô thuộc họ rau Răm, bộ Cẩm Chướng và được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc và phía Nam nước ta.
Hà thủ ô là một loại cây dây leo sống lâu năm, có thân cây quấn vào nhau và mọc xoắn. Thân cây có màu xanh tía, nhẵn, có vân và rễ phình thành củ. Lá cây có màu xanh đậm, hình tim thuôn dài, nhọn dần về đầu lá, chiều dài khoảng 7-10cm, bề rộng từ 3-5cm. Hoa cây hà thủ ô mọc thành từng cụm nhỏ ở đầu ngọn hoặc phía nách lá, có màu trắng và khi tàn sẽ tạo thành quả, quả có 3 cạnh, vỏ ngoài khô ráp, không tự bung ra khi chín, bên trong có chứa hạt.
Rễ cây hà thủ ô được sử dụng làm dược liệu trong y học cổ truyền. Hà thủ ô được cho là có tác dụng tăng cường sức khỏe, bồi bổ cơ thể và giúp ổn định huyết áp.
Ngoài ra, hà thủ ô còn được sử dụng trong các liệu pháp chữa bệnh khác như chữa đau đầu, đau lưng, đau khớp, chống mất ngủ, giảm stress, làm đẹp da, chữa rụng tóc, kích thích mọc tóc, chống lão hóa, tăng cường trí nhớ và giảm các triệu chứng liên quan đến mãn kinh ở phụ nữ.
Hiện nay, hai loại hà thủ ô phổ biến nhất là hà thủ ô đỏ và hà thủ ô trắng. Hà thủ ô đỏ được trồng rộng rãi hơn và có dược tính cao hơn so với hà thủ ô trắng. Loại cây này có tính ôn, vị chát, ngọt và đắng.
Bên ngoài củ hà thủ ô đỏ có màu nâu đen nhưng bên trong có màu đỏ sẫm. Hà thủ ô trắng mọc nhiều trong tự nhiên tuy nhiên hàm lượng dinh dưỡng, dược tính thường thấp hơn so với hà thủ ô đỏ nên ít được trồng rộng rãi. Bên ngoài củ của cây có màu xám trắng và bên trong ruột có màu trắng ngà.
Trên đây là một số đặc điểm và công dụng của cây hà thủ ô, loại dược liệu cổ truyền quý giá của Việt Nam.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn